Có 5 kết quả cho từ : -라거든
-라거든
Nghĩa ngữ pháp -라거든
1 : nếu bảo là … thì...
2 : nếu bảo hãy … thì...
Ví dụ cho ngữ pháp -라거든
부장님께서 회의 끝날 때까지 기다리라거든 사무실에서 기다리세요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
지수가 이 책이 아니라거든 서점에 가서 다른 책으로 교환하세요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
전 조금 더 있다가 갈게요. 친구가 여기서 기다리라거든요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
조금 있다 오신다고 먼저 드시라거든요. 먼저 드세요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
지수가 늦을 것 같다고 먼저 밥을 먹으라거든.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Ngữ pháp tương đồng với -라거든
- Trang chủ /
- Trang chủ ngữ pháp /
- Ngữ pháp -라거든
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của ngữ pháp -라거든 :
- nếu bảo là … thì...
- nếu bảo hãy … thì...
- vì bảo là ...
Trong bài nếu như có ví dụ cho ngữ pháp -라거든 thì sẽ có bài tập giúp bạn ôn luyện.
Bài tập bao gồm 3 dạng luyện tập. Dạng nghe, dạng nói, dạng viết.
Đánh giá phần ngữ pháp
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích ngữ pháp này không ?
Nguồn : Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Hohohi đã có mặt trên app. Click để tải app hohohi cho android và iphone Kết nối với hohohi qua group "Hàn Quốc Tốc Hành"