Có 1 kết quả cho từ : 으랍니다
으랍니다
Nghĩa ngữ pháp 으랍니다
Ví dụ cho ngữ pháp 으랍니다
예. 집사람이 오늘은 집에 와서 저녁을 먹으랍니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
박물관에서 기념 사진을 찍으려면 안에서 말고 바깥에서 찍으랍니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
학생회에서 반장은 승규가 맡으랍니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
우리 형이 공부를 잘하려면 책을 읽으랍니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Ngữ pháp tương đồng với 으랍니다
- Trang chủ /
- Trang chủ ngữ pháp /
- Ngữ pháp 으랍니다
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của ngữ pháp 으랍니다 :
- bảo rằng hãy…
Trong bài nếu như có ví dụ cho ngữ pháp 으랍니다 thì sẽ có bài tập giúp bạn ôn luyện.
Bài tập bao gồm 3 dạng luyện tập. Dạng nghe, dạng nói, dạng viết.
Đánh giá phần ngữ pháp
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích ngữ pháp này không ?
Nguồn : Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia