Có 4 kết quả cho từ : 도록 하다
도록 하다
Nghĩa ngữ pháp 도록 하다
1 : sai, bắt, làm cho
2 : cho
3 : hãy
Ví dụ cho ngữ pháp 도록 하다
네, 어머니. 그렇게 하도록 하겠습니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
물에 가시고 다시 보관하도록 하자.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
알고 있습니다. 선생님의 말씀 새겨듣도록 하겠습니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
네, 과장님. 가용 금액 내에서 최대한 아껴서 쓰도록 하겠습니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
사장님, 이번 일은 제가 모두 맡아서 처리하도록 하겠습니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Ngữ pháp tương đồng với 도록 하다
- Trang chủ /
- Trang chủ ngữ pháp /
- Ngữ pháp 도록 하다
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của ngữ pháp 도록 하다 :
- sai, bắt, làm cho
- cho
- hãy
- sẽ
Trong bài nếu như có ví dụ cho ngữ pháp 도록 하다 thì sẽ có bài tập giúp bạn ôn luyện.
Bài tập bao gồm 3 dạng luyện tập. Dạng nghe, dạng nói, dạng viết.
Đánh giá phần ngữ pháp
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích ngữ pháp này không ?
Nguồn : Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia