Có 1 kết quả cho từ : 고는 하다
고는 하다
Nghĩa ngữ pháp 고는 하다
Ví dụ cho ngữ pháp 고는 하다
아무리 강매였다고는 하나 결국 내가 샀으니 누구를 탓할 수도 없는 노릇이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
아무리 강매였다고는 하나 결국 내가 샀으니 누구를 탓할 수도 없는 노릇이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
자율이라고는 하지만 실제로는 강제적으로 이뤄지는 경우가 많아서 반대합니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
하지만 입시 구조 자체를 바꾸지 않았다는 점에서 개혁이라고는 할 수 없을 것 같아요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
옛날에는 저녁마다 오고는 했지요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Ngữ pháp tương đồng với 고는 하다
- Trang chủ /
- Trang chủ ngữ pháp /
- Ngữ pháp 고는 하다
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của ngữ pháp 고는 하다 :
- thường hay, thường
Trong bài nếu như có ví dụ cho ngữ pháp 고는 하다 thì sẽ có bài tập giúp bạn ôn luyện.
Bài tập bao gồm 3 dạng luyện tập. Dạng nghe, dạng nói, dạng viết.
Đánh giá phần ngữ pháp
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích ngữ pháp này không ?
Nguồn : Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia