Có 1 kết quả cho từ : -려거든
-려거든
Nghĩa ngữ pháp -려거든
Ví dụ cho ngữ pháp -려거든
눈이 내리려거든 펑펑 쏟아졌으면 좋겠다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
해가 뜨려거든 아직 좀 더 있어야 한다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
목적지에 도착하려거든 아직 멀었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
행복하려거든 우선 감사하는 마음부터 가져야 한다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
등산을 가려거든 일단 등산화부터 장만해야 한다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Ngữ pháp tương đồng với -려거든
- Trang chủ /
- Trang chủ ngữ pháp /
- Ngữ pháp -려거든
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của ngữ pháp -려거든 :
- nếu định, nếu muốn
Trong bài nếu như có ví dụ cho ngữ pháp -려거든 thì sẽ có bài tập giúp bạn ôn luyện.
Bài tập bao gồm 3 dạng luyện tập. Dạng nghe, dạng nói, dạng viết.
Đánh giá phần ngữ pháp
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích ngữ pháp này không ?
Nguồn : Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Hohohi đã có mặt trên app. Click để tải app hohohi cho android và iphone Kết nối với hohohi qua group "Hàn Quốc Tốc Hành"