Có 2 kết quả cho từ : 려거든
려거든
Nghĩa ngữ pháp 려거든
Ví dụ cho ngữ pháp 려거든
눈이 내리려거든 펑펑 쏟아졌으면 좋겠다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
해가 뜨려거든 아직 좀 더 있어야 한다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
목적지에 도착하려거든 아직 멀었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
행복하려거든 우선 감사하는 마음부터 가져야 한다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
등산을 가려거든 일단 등산화부터 장만해야 한다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Ngữ pháp tương đồng với 려거든
- Trang chủ /
- Trang chủ ngữ pháp /
- Ngữ pháp 려거든
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của ngữ pháp 려거든 :
- nếu định, nếu muốn
Trong bài nếu như có ví dụ cho ngữ pháp 려거든 thì sẽ có bài tập giúp bạn ôn luyện.
Bài tập bao gồm 3 dạng luyện tập. Dạng nghe, dạng nói, dạng viết.
Đánh giá phần ngữ pháp
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích ngữ pháp này không ?
Nguồn : Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia