Có 1 kết quả cho từ : 아 두다
아 두다
Nghĩa ngữ pháp 아 두다
Ví dụ cho ngữ pháp 아 두다
곳간에 쌓아 두다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
귀담아 두다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
금괴를 쌓아 두다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
돈다발을 쌓아 두다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
뒷주머니로 모아 두다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Ngữ pháp tương đồng với 아 두다
- Trang chủ /
- Trang chủ ngữ pháp /
- Ngữ pháp 아 두다
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của ngữ pháp 아 두다 :
- sẵn, đâu vào đấy
Trong bài nếu như có ví dụ cho ngữ pháp 아 두다 thì sẽ có bài tập giúp bạn ôn luyện.
Bài tập bao gồm 3 dạng luyện tập. Dạng nghe, dạng nói, dạng viết.
Đánh giá phần ngữ pháp
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích ngữ pháp này không ?
Nguồn : Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia