Có 1 kết quả cho từ : 은 물론
은 물론
Nghĩa ngữ pháp 은 물론
Ví dụ cho ngữ pháp 은 물론
비가 너무 많이 와서 우산을 썼는데도 겉옷은 물론이고 속옷까지 젖었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
미국의 경제 지표는 자국은 물론 세계 경제의 주요 변수로 작용한다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
고해상도의 사진은 주름은 물론 작은 점까지 다 보인다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
승규는 집 앞은 물론이고 골목에 쌓인 눈까지 치우느라 분주했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
이 영화는 노인이나 청년들은 물론, 어린 아이까지 모두 재미있게 볼 수 있는 명작이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
- Trang chủ /
- Trang chủ ngữ pháp /
- Ngữ pháp 은 물론
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của ngữ pháp 은 물론 :
- không những… mà cả
Trong bài nếu như có ví dụ cho ngữ pháp 은 물론 thì sẽ có bài tập giúp bạn ôn luyện.
Bài tập bao gồm 3 dạng luyện tập. Dạng nghe, dạng nói, dạng viết.
Đánh giá phần ngữ pháp
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích ngữ pháp này không ?
Nguồn : Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Hohohi đã có mặt trên app. Click để tải app hohohi cho android và iphone Kết nối với hohohi qua group "Hàn Quốc Tốc Hành"