Có 1 kết quả cho từ : -렵니까
-렵니까
Nghĩa ngữ pháp -렵니까
Ví dụ cho ngữ pháp -렵니까
어디로 가시렵니까? 제가 모셔다 드리지요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
뭘 잘못했다고 자꾸 숨으렵니까?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
이건 그쪽에서 가져가시렵니까?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gi
손님을 맞이할 준비는 당신이 하렵니까?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gi
저를 봐서라도 이 아이를 용서해 주시지 않으시렵니까?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gi
Ngữ pháp tương đồng với -렵니까
- Trang chủ /
- Trang chủ ngữ pháp /
- Ngữ pháp -렵니까
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của ngữ pháp -렵니까 :
- định... ạ, có định... không ạ
Trong bài nếu như có ví dụ cho ngữ pháp -렵니까 thì sẽ có bài tập giúp bạn ôn luyện.
Bài tập bao gồm 3 dạng luyện tập. Dạng nghe, dạng nói, dạng viết.
Đánh giá phần ngữ pháp
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích ngữ pháp này không ?
Nguồn : Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Hohohi đã có mặt trên app. Click để tải app hohohi cho android và iphone Kết nối với hohohi qua group "Hàn Quốc Tốc Hành"