Có 2 kết quả cho từ : 던걸요
던걸요
Nghĩa ngữ pháp 던걸요
1 : đấy, lắm
Ví dụ cho ngữ pháp 던걸요
외국에서 자랐다지만 한국어를 잘하던걸요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
그저께 지훈이는 술을 평소보다 많이 마시던걸요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
그래도 자꾸 읽다 보니 조금씩 이해가 되던걸요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
네, 생각보다 큰 회사이던걸요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
그 분은 듣던 대로 미인이시던걸요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Ngữ pháp tương đồng với 던걸요
- Trang chủ /
- Trang chủ ngữ pháp /
- Ngữ pháp 던걸요
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của ngữ pháp 던걸요 :
- đấy, lắm
- mà
Trong bài nếu như có ví dụ cho ngữ pháp 던걸요 thì sẽ có bài tập giúp bạn ôn luyện.
Bài tập bao gồm 3 dạng luyện tập. Dạng nghe, dạng nói, dạng viết.
Đánh giá phần ngữ pháp
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích ngữ pháp này không ?
Nguồn : Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia