Có 2 kết quả cho từ : -라지만
-라지만
Nghĩa ngữ pháp -라지만
1 : được biết… nhưng, nghe nói…. song...
Ví dụ cho ngữ pháp -라지만
인생은 공수래공수거라지만 꿈도 없이 평생을 사는 것은 허무한 일이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
이곳에 다른 지점이 생길 예정이더라지만 언제 계획이 변경될지 몰라.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
그 아이들이 다른 아이들보다 어른스럽더라지만 그래도 애들은 애들이지.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
여행에 쓸 돈이 모자라지만 일단 되는대로 마련해서 출발할 생각이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
아무리 상사라지만 나보다 어린데 꼬박꼬박 반말을 하네.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Ngữ pháp tương đồng với -라지만
- Trang chủ /
- Trang chủ ngữ pháp /
- Ngữ pháp -라지만
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của ngữ pháp -라지만 :
- được biết… nhưng, nghe nói…. song...
- bảo hãy… nhưng…
Trong bài nếu như có ví dụ cho ngữ pháp -라지만 thì sẽ có bài tập giúp bạn ôn luyện.
Bài tập bao gồm 3 dạng luyện tập. Dạng nghe, dạng nói, dạng viết.
Đánh giá phần ngữ pháp
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích ngữ pháp này không ?
Nguồn : Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Hohohi đã có mặt trên app. Click để tải app hohohi cho android và iphone Kết nối với hohohi qua group "Hàn Quốc Tốc Hành"