Có 1 kết quả cho từ : 아 봤자
아 봤자
Nghĩa ngữ pháp 아 봤자
Ví dụ cho ngữ pháp 아 봤자
더러운 행주로 식탁을 닦아 봤자 더 더러워지기만 한다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
자식들이 하고 싶어 하는 걸 막아 봤자 결국 자기들이 하고 싶은 대로 해.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Ngữ pháp tương đồng với 아 봤자
- Trang chủ /
- Trang chủ ngữ pháp /
- Ngữ pháp 아 봤자
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của ngữ pháp 아 봤자 :
- có... thì cũng..., dù có... thì cũng…
Trong bài nếu như có ví dụ cho ngữ pháp 아 봤자 thì sẽ có bài tập giúp bạn ôn luyện.
Bài tập bao gồm 3 dạng luyện tập. Dạng nghe, dạng nói, dạng viết.
Đánh giá phần ngữ pháp
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích ngữ pháp này không ?
Nguồn : Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia