Có 1 kết quả cho từ : 기로 하다
기로 하다
Nghĩa ngữ pháp 기로 하다
Ví dụ cho ngữ pháp 기로 하다
어제 둘러본 집이 마음에 들어 우선 가계약부터 하기로 했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
시에서 삼백 가구마다 한 곳씩 공원을 세우기로 했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
이번 학기부터 공부를 잘하는 반과 못하는 반을 가름을 하기로 했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
정부에서는 매년 가뭄으로 피해를 입는 지역에 댐을 건설하기로 했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
법안 처리를 놓고 의견 일치가 안 되자 국회의장은 가부를 투표에 부치기로 했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
- Trang chủ /
- Trang chủ ngữ pháp /
- Ngữ pháp 기로 하다
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của ngữ pháp 기로 하다 :
- quyết định, xác định
Trong bài nếu như có ví dụ cho ngữ pháp 기로 하다 thì sẽ có bài tập giúp bạn ôn luyện.
Bài tập bao gồm 3 dạng luyện tập. Dạng nghe, dạng nói, dạng viết.
Đánh giá phần ngữ pháp
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích ngữ pháp này không ?
Nguồn : Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia