Có 1 kết quả cho từ : -잡디다
-잡디다
Nghĩa ngữ pháp -잡디다
Ví dụ cho ngữ pháp -잡디다
지수가 춥다고 일찍 가잡디다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
승규가 저녁에는 시간이 안 되니 점심 때 만나잡디다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
남편이 비싸다고 그 소파는 사지 말잡디다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
집에 가려고 했는데 친구가 술 한잔 하잡디다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
- Trang chủ /
- Trang chủ ngữ pháp /
- Ngữ pháp -잡디다
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của ngữ pháp -잡디다 :
- đề nghị rằng, rủ rằng
Trong bài nếu như có ví dụ cho ngữ pháp -잡디다 thì sẽ có bài tập giúp bạn ôn luyện.
Bài tập bao gồm 3 dạng luyện tập. Dạng nghe, dạng nói, dạng viết.
Đánh giá phần ngữ pháp
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích ngữ pháp này không ?
Nguồn : Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Hohohi đã có mặt trên app. Click để tải app hohohi cho android và iphone Kết nối với hohohi qua group "Hàn Quốc Tốc Hành"