Có 1 kết quả cho từ : 라고는
라고는
Ví dụ cho ngữ pháp 라고는
이상하다. 내 가까운 친척이라고는 삼촌뿐인데.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
내가 가진 돈이라고는 천 원이 전부였다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
자율이라고는 하지만 실제로는 강제적으로 이뤄지는 경우가 많아서 반대합니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
하지만 입시 구조 자체를 바꾸지 않았다는 점에서 개혁이라고는 할 수 없을 것 같아요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
내겐 가족이라고는 어머니밖에 없다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Ngữ pháp tương đồng với 라고는
- Trang chủ /
- Trang chủ ngữ pháp /
- Ngữ pháp 라고는
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của ngữ pháp 라고는 :
- là, gọi là
Trong bài nếu như có ví dụ cho ngữ pháp 라고는 thì sẽ có bài tập giúp bạn ôn luyện.
Bài tập bao gồm 3 dạng luyện tập. Dạng nghe, dạng nói, dạng viết.
Đánh giá phần ngữ pháp
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích ngữ pháp này không ?
Nguồn : Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Hohohi đã có mặt trên app. Click để tải app hohohi cho android và iphone Kết nối với hohohi qua group "Hàn Quốc Tốc Hành"