Có 2 kết quả cho từ : -라니요
-라니요
Nghĩa ngữ pháp -라니요
1 : mà bảo là
Ví dụ cho ngữ pháp -라니요
아닙니다. 아직 건강하신데 벌써 은퇴라니요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
한 달 전부터 기다린 경기인데 취소라니요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
하루 종일 기다렸는데 내일 오라니요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
다른 사람 구했으니 갑자기 그만두라니요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
언제 끝날지도 모르는데 계속 기다리고 있으라니요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Ngữ pháp tương đồng với -라니요
- Trang chủ /
- Trang chủ ngữ pháp /
- Ngữ pháp -라니요
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của ngữ pháp -라니요 :
- mà bảo là
- mà bảo hãy
Trong bài nếu như có ví dụ cho ngữ pháp -라니요 thì sẽ có bài tập giúp bạn ôn luyện.
Bài tập bao gồm 3 dạng luyện tập. Dạng nghe, dạng nói, dạng viết.
Đánh giá phần ngữ pháp
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích ngữ pháp này không ?
Nguồn : Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Hohohi đã có mặt trên app. Click để tải app hohohi cho android và iphone Kết nối với hohohi qua group "Hàn Quốc Tốc Hành"