Có 3 kết quả cho từ : -고서는
-고서는
Nghĩa ngữ pháp -고서는
1 : rồi, xong, nên
2 : thì
Ví dụ cho ngữ pháp -고서는
승규의 보고서는 내용은 좋지만 형식을 제대로 갖추지 못했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
이번에 개정된 참고서는 새로 발표된 이론에 따라 내용이 다소 바뀌었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
이 보고서는 내용이 면밀히 검토된 후에 승인 여부가 발표될 것이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
조선 후기에 간행된 이 고서는 우리 집안 대대로 내려온 보물이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
승규는 그 책을 읽지도 않고서는 읽은 것처럼 말했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Ngữ pháp tương đồng với -고서는
- Trang chủ /
- Trang chủ ngữ pháp /
- Ngữ pháp -고서는
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của ngữ pháp -고서는 :
- rồi, xong, nên
- thì
- mà
Trong bài nếu như có ví dụ cho ngữ pháp -고서는 thì sẽ có bài tập giúp bạn ôn luyện.
Bài tập bao gồm 3 dạng luyện tập. Dạng nghe, dạng nói, dạng viết.
Đánh giá phần ngữ pháp
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích ngữ pháp này không ?
Nguồn : Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Hohohi đã có mặt trên app. Click để tải app hohohi cho android và iphone Kết nối với hohohi qua group "Hàn Quốc Tốc Hành"