Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : -려도

-려도

Nghĩa ngữ pháp -려도

1 : mặc dù định… cũng…, dù định… nhưng...
어떤 행동을 할 의도가 있지만 할 수 없음을 나타내는 표현.
Cấu trúc thể hiện nghĩa mặc dù có ý định thực hiện hành động nào đó nhưng không thể làm được.

Ví dụ cho ngữ pháp -려도

이 카메라는 충격에 강해서 떨어뜨려도 쉽게 망가지지 않는다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
제가 지금 돈이 얼마 없거든요. 회비를 다음에 드려도 될까요?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
대문에는 문고리가 걸려 있었고 아무리 두드려도 나오는 이가 없었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
나사를 아무리 돌려도 나사가 겉도는 바람에 조여지지 않았다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
여기 있습니다. 펜은 안 드려도 될까요?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của ngữ pháp -려도 :
    1. mặc dù định… cũng…, dù định… nhưng...

Trong bài nếu như có ví dụ cho ngữ pháp -려도 thì sẽ có bài tập giúp bạn ôn luyện.

Bài tập bao gồm 3 dạng luyện tập. Dạng nghe, dạng nói, dạng viết.

Đánh giá phần ngữ pháp

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích ngữ pháp này không ?
Nguồn : Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia

Hohohi đã có mặt trên app. Click để tải app hohohi cho androidiphone Kết nối với hohohi qua group "Hàn Quốc Tốc Hành"