Có 1 kết quả cho từ : 으면 몰라도
으면 몰라도
Nghĩa ngữ pháp 으면 몰라도
1 : … thì không biết chứ…, … thì không chừng chứ...
Ví dụ cho ngữ pháp 으면 몰라도
옷이 없으면 몰라도 많은데 또 사야 한다는 아내를 나는 이해할 수 없었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가족이 많으면 몰라도 부부 단둘이서 사는데 이 집은 너무 넓다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
차가 멈추어 있으면 몰라도 운전 중에는 통화하시면 안 돼요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
아침에 출발했으면 몰라도 지금 가면 길이 너무 막혀서 대전까지 한참 걸려.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Ngữ pháp tương đồng với 으면 몰라도
- Trang chủ /
- Trang chủ ngữ pháp /
- Ngữ pháp 으면 몰라도
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của ngữ pháp 으면 몰라도 :
- … thì không biết chứ…, … thì không chừng chứ...
Trong bài nếu như có ví dụ cho ngữ pháp 으면 몰라도 thì sẽ có bài tập giúp bạn ôn luyện.
Bài tập bao gồm 3 dạng luyện tập. Dạng nghe, dạng nói, dạng viết.
Đánh giá phần ngữ pháp
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích ngữ pháp này không ?
Nguồn : Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia