Có 1 kết quả cho từ : 음 직하다
음 직하다
Nghĩa ngữ pháp 음 직하다
Ví dụ cho ngữ pháp 음 직하다
그 꽃은 길에서 흔히 마주했음 직했지만 정작 이름조차 몰랐다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
제법 나이를 먹었음 직한 소나무들이 숲에 가득했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
그 노인의 백발을 보니 족히 일흔은 넘음 직했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
누구나 부자가 되는 상상을 한번쯤은 해 보았음 직하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
두어 시간은 걸었음 직한데 아직 절반도 못 왔다고 한다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
- Trang chủ /
- Trang chủ ngữ pháp /
- Ngữ pháp 음 직하다
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của ngữ pháp 음 직하다 :
- chắc hẳn, ắt hẳn, rất có thể
Trong bài nếu như có ví dụ cho ngữ pháp 음 직하다 thì sẽ có bài tập giúp bạn ôn luyện.
Bài tập bao gồm 3 dạng luyện tập. Dạng nghe, dạng nói, dạng viết.
Đánh giá phần ngữ pháp
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích ngữ pháp này không ?
Nguồn : Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia