Có 1 kết quả cho từ : 으라데
으라데
Nghĩa ngữ pháp 으라데
Ví dụ cho ngữ pháp 으라데
응, 나랑 만나지 않겠다고 이제 자기 잊으라데.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
책에 답은 없어도 길은 있다고 좀 읽으라데.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
엄마가 밥이 보약이라고 잘 챙겨 먹으라데.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
격식에 맞는 옷을 좀 차려입으라데.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Ngữ pháp tương đồng với 으라데
- Trang chủ /
- Trang chủ ngữ pháp /
- Ngữ pháp 으라데
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của ngữ pháp 으라데 :
- bảo hãy… đấy
Trong bài nếu như có ví dụ cho ngữ pháp 으라데 thì sẽ có bài tập giúp bạn ôn luyện.
Bài tập bao gồm 3 dạng luyện tập. Dạng nghe, dạng nói, dạng viết.
Đánh giá phần ngữ pháp
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích ngữ pháp này không ?
Nguồn : Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia