Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : -으랍디까

-으랍디까

Nghĩa ngữ pháp -으랍디까

1 : bảo hãy... ạ?
(아주높임으로) 듣는 사람이 전에 직접 들은 명령의 내용을 물을 때 쓰는 표현.
(cách nói rất kính trọng) Cấu trúc dùng khi hỏi nội dung mệnh lệnh mà người nghe trực tiếp nghe được trước đây.

Ví dụ cho ngữ pháp -으랍디까

정부에서는 우리더러 언제까지 이렇게 피해를 보면서도 그냥 참으랍디까?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
그 사람들이 보고도 못 본 것처럼 침묵하고 있으랍디까?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của ngữ pháp -으랍디까 :
    1. bảo hãy... ạ

Trong bài nếu như có ví dụ cho ngữ pháp -으랍디까 thì sẽ có bài tập giúp bạn ôn luyện.

Bài tập bao gồm 3 dạng luyện tập. Dạng nghe, dạng nói, dạng viết.

Đánh giá phần ngữ pháp

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích ngữ pháp này không ?
Nguồn : Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia

Hohohi đã có mặt trên app. Click để tải app hohohi cho androidiphone Kết nối với hohohi qua group "Hàn Quốc Tốc Hành"