Có 1 kết quả cho từ : -더란다
-더란다
Nghĩa ngữ pháp -더란다
Ví dụ cho ngữ pháp -더란다
어제 유민이가 굉장히 예쁘게 꾸미고 왔더란다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
승규는 그 일이 그렇게 힘들 줄 몰랐다고 하더란다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
박 사장이 오전에 이곳에 와서 업무는 잘 되어 가고 있는지 확인을 하고 갔더란다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
그 애가 그런 생각은 전혀 못 했더란다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Ngữ pháp tương đồng với -더란다
- Trang chủ /
- Trang chủ ngữ pháp /
- Ngữ pháp -더란다
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của ngữ pháp -더란다 :
- nghe nói, được biết
Trong bài nếu như có ví dụ cho ngữ pháp -더란다 thì sẽ có bài tập giúp bạn ôn luyện.
Bài tập bao gồm 3 dạng luyện tập. Dạng nghe, dạng nói, dạng viết.
Đánh giá phần ngữ pháp
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích ngữ pháp này không ?
Nguồn : Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Hohohi đã có mặt trên app. Click để tải app hohohi cho android và iphone Kết nối với hohohi qua group "Hàn Quốc Tốc Hành"