Có 1 kết quả cho từ : 은 결과
은 결과
Nghĩa ngữ pháp 은 결과
Ví dụ cho ngữ pháp 은 결과
최선을 다했으니까 좋은 결과가 있을 거야.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
땀과 노력이 좋은 결과로 결실하는 것을 경험해 본 사람만이 진정한 성공의 보람을 느낄 수 있는 법이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
우리 축구 팀의 이번 승리는 꾸준한 훈련이 낳은 결과이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
걱정 마. 열심히 공부했다면 분명 좋은 결과가 있을 거야.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
지수는 물리 분야를 오랫동안 뚫은 결과 유능한 전문가가 되었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
- Trang chủ /
- Trang chủ ngữ pháp /
- Ngữ pháp 은 결과
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của ngữ pháp 은 결과 :
- kết quả… là…
Trong bài nếu như có ví dụ cho ngữ pháp 은 결과 thì sẽ có bài tập giúp bạn ôn luyện.
Bài tập bao gồm 3 dạng luyện tập. Dạng nghe, dạng nói, dạng viết.
Đánh giá phần ngữ pháp
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích ngữ pháp này không ?
Nguồn : Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc