Có 1 kết quả cho từ : 더란들
더란들
Nghĩa ngữ pháp 더란들
Ví dụ cho ngữ pháp 더란들
우리가 거기서 다른 길로 갔더란들 헤매지 않을 수가 있었겠어요?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
박 선생이 그 자리에 있었더란들 정 선생의 말에 반박할 수는 없었을 거야.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
지수가 아무리 착하더란들 유민이만 하겠어?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Ngữ pháp tương đồng với 더란들
- Trang chủ /
- Trang chủ ngữ pháp /
- Ngữ pháp 더란들
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của ngữ pháp 더란들 :
- dù... nhưng…
Trong bài nếu như có ví dụ cho ngữ pháp 더란들 thì sẽ có bài tập giúp bạn ôn luyện.
Bài tập bao gồm 3 dạng luyện tập. Dạng nghe, dạng nói, dạng viết.
Đánh giá phần ngữ pháp
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích ngữ pháp này không ?
Nguồn : Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia