Có 6 kết quả cho từ : -더라는
-더라는
Nghĩa ngữ pháp -더라는
Ví dụ cho ngữ pháp -더라는
크게 고생을 하더니 사람이 완전히 달라졌더라는 이야기를 종종 듣습니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
아버지의 말씀은 운동을 하니 몸이 한결 가벼워지더라는 것이었습니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
충치 치료는 아프더라는 사람들이 많아 좀 두렵다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
아니란다. 아빠가 그러시는데 저번에는 혼자서도 잘 놀더라는구나.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
민준이가 좀 전에 갔다 왔는데 백화점에 사람이 엄청 많더라는데요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Ngữ pháp tương đồng với -더라는
- Trang chủ /
- Trang chủ ngữ pháp /
- Ngữ pháp -더라는
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của ngữ pháp -더라는 :
- bảo là ..., nói rằng ...
Trong bài nếu như có ví dụ cho ngữ pháp -더라는 thì sẽ có bài tập giúp bạn ôn luyện.
Bài tập bao gồm 3 dạng luyện tập. Dạng nghe, dạng nói, dạng viết.
Đánh giá phần ngữ pháp
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích ngữ pháp này không ?
Nguồn : Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Hohohi đã có mặt trên app. Click để tải app hohohi cho android và iphone Kết nối với hohohi qua group "Hàn Quốc Tốc Hành"