Có 1 kết quả cho từ : 저러다가
저러다가
Nghĩa ngữ pháp 저러다가
1 : như thế kia rồi thì...
'저리하다가'가 줄어든 말.
Cách viết rút gọn của '저리하다가(cách sử dụng '저리하다')'.
Ví dụ cho ngữ pháp 저러다가
그러게 말이야. 저러다가 아주 집안이 결딴이 나겠어.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
저러다가 가라앉겠어요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
선배 저러다가 쓰러지는 거 아니야?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
저러다가 병이라도 나시면 어쩌나 걱정이에요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
기다려 봐. 저러다가 역전을 할 수도 있어.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
- Trang chủ /
- Trang chủ ngữ pháp /
- Ngữ pháp 저러다가
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của ngữ pháp 저러다가 :
- như thế kia rồi thì...
Trong bài nếu như có ví dụ cho ngữ pháp 저러다가 thì sẽ có bài tập giúp bạn ôn luyện.
Bài tập bao gồm 3 dạng luyện tập. Dạng nghe, dạng nói, dạng viết.
Đánh giá phần ngữ pháp
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích ngữ pháp này không ?
Nguồn : Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Hohohi đã có mặt trên app. Click để tải app hohohi cho android và iphone Kết nối với hohohi qua group "Hàn Quốc Tốc Hành"