Có 2 kết quả cho từ : 라더라고
라더라고
Nghĩa ngữ pháp 라더라고
1 : nghe nói, được biết
Ví dụ cho ngữ pháp 라더라고
친구가 여행 가서 사진은 많이 찍었냬서 그렇다고 했더니 보여 달라더라고.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
지하철에 가방을 두고 내렸다니까 역무원이 분실물 센터에 가 보라더라고.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간호사가 보호자는 밖에서 기다리라더라고.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
남편이 나는 웃는 게 예쁘다고 사진 찍을 때 꼭 미소를 지으라더라고.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
승규가 금방 올 테니까 여기서 기다리고 있으라더라고.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Ngữ pháp tương đồng với 라더라고
- Trang chủ /
- Trang chủ ngữ pháp /
- Ngữ pháp 라더라고
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của ngữ pháp 라더라고 :
- nghe nói, được biết
- bảo hãy, thấy bảo hãy
Trong bài nếu như có ví dụ cho ngữ pháp 라더라고 thì sẽ có bài tập giúp bạn ôn luyện.
Bài tập bao gồm 3 dạng luyện tập. Dạng nghe, dạng nói, dạng viết.
Đánh giá phần ngữ pháp
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích ngữ pháp này không ?
Nguồn : Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia