Có 1 kết quả cho từ : 은 나머지
은 나머지
Nghĩa ngữ pháp 은 나머지
Ví dụ cho ngữ pháp 은 나머지
십을 삼으로 나누고 남은 나머지는 일이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
지수는 승규의 이야기를 듣고 너무 웃은 나머지 눈물이 고이고 배가 아팠다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
민준이는 과제를 하느라 정신을 쏟은 나머지 배가 고픈 줄도 몰랐다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
어머니는 아버지의 교통사고 소식을 듣고 충격을 받은 나머지 쓰러지셨다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
지수는 너무 겁을 먹은 나머지 가슴이 팔딱팔딱했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Ngữ pháp tương đồng với 은 나머지
- Trang chủ /
- Trang chủ ngữ pháp /
- Ngữ pháp 은 나머지
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của ngữ pháp 은 나머지 :
- rốt cuộc, nên
Trong bài nếu như có ví dụ cho ngữ pháp 은 나머지 thì sẽ có bài tập giúp bạn ôn luyện.
Bài tập bao gồm 3 dạng luyện tập. Dạng nghe, dạng nói, dạng viết.
Đánh giá phần ngữ pháp
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích ngữ pháp này không ?
Nguồn : Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc