Có 1 kết quả cho từ : 고 싶어 하다
고 싶어 하다
Nghĩa ngữ pháp 고 싶어 하다
Ví dụ cho ngữ pháp 고 싶어 하다
내가 갖고 싶어 하는 노트북이 백만 원이 넘는 거금에 팔리고 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
회장은 여러 계열사를 본사에 통합하고 싶어 했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
아드님이 기자가 되고 싶어 한다면서요?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
유민이는 진취적이라 항상 새로운 일을 하고 싶어 한다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
사람들은 누구나 인정과 칭찬을 받고 싶어 한다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Ngữ pháp tương đồng với 고 싶어 하다
- Trang chủ /
- Trang chủ ngữ pháp /
- Ngữ pháp 고 싶어 하다
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của ngữ pháp 고 싶어 하다 :
- muốn
Trong bài nếu như có ví dụ cho ngữ pháp 고 싶어 하다 thì sẽ có bài tập giúp bạn ôn luyện.
Bài tập bao gồm 3 dạng luyện tập. Dạng nghe, dạng nói, dạng viết.
Đánh giá phần ngữ pháp
Đã có 2 người đánh giá. Trung bình 3* . Bạn thích phần giải thích ngữ pháp này không ?
Nguồn : Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia