Có 6 kết quả cho từ : -라던데
-라던데
Nghĩa ngữ pháp -라던데
1 : nghe nói ...mà, nghe nói… nên
2 : nghe nói … đấy
3 : bảo rằng hãy...mà, bảo hãy… nên
Ví dụ cho ngữ pháp -라던데
이미 고위직 간부들 사이에서는 결정이 난 사항이라던데 우리 잘릴까 봐 걱정된다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
요즘 공무원들이 추워서 일을 못하겠다고 야단이라던데.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
사람들은 나보고 다 포기하라던데 나는 포기할 수가 없다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
회사에서 내일 면접을 보러 오라던데 떨려서 죽겠다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
승규가 없다고요? 좀전에 통화할 때 집이라던데.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Ngữ pháp tương đồng với -라던데
- Trang chủ /
- Trang chủ ngữ pháp /
- Ngữ pháp -라던데
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của ngữ pháp -라던데 :
- nghe nói ...mà, nghe nói… nên
- nghe nói … đấy
- bảo rằng hãy...mà, bảo hãy… nên
- bảo rằng hãy… đấy, bảo hãy… đấy
Trong bài nếu như có ví dụ cho ngữ pháp -라던데 thì sẽ có bài tập giúp bạn ôn luyện.
Bài tập bao gồm 3 dạng luyện tập. Dạng nghe, dạng nói, dạng viết.
Đánh giá phần ngữ pháp
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích ngữ pháp này không ?
Nguồn : Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Hohohi đã có mặt trên app. Click để tải app hohohi cho android và iphone Kết nối với hohohi qua group "Hàn Quốc Tốc Hành"