Có 1 kết quả cho từ : 어서는 안 되다
어서는 안 되다
Nghĩa ngữ pháp 어서는 안 되다
Ví dụ cho ngữ pháp 어서는 안 되다
하지만 개발에 따른 환경 파괴 문제가 간과되어서는 안 됩니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
하지만 개발에 따른 환경 파괴 문제가 간과되어서는 안 됩니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
아무리 공해 영역이라고 해도 다른 나라의 어업 활동에 피해를 주어서는 안 돼요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
선생님께서는 숙제는 그날그날 해야지 미루어서는 안 된다고 학생들에게 이르셨다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
우리 생활에서 공기와 물은 없어서는 안 될 긴요한 것들이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Ngữ pháp tương đồng với 어서는 안 되다
- Trang chủ /
- Trang chủ ngữ pháp /
- Ngữ pháp 어서는 안 되다
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của ngữ pháp 어서는 안 되다 :
- không được…
Trong bài nếu như có ví dụ cho ngữ pháp 어서는 안 되다 thì sẽ có bài tập giúp bạn ôn luyện.
Bài tập bao gồm 3 dạng luyện tập. Dạng nghe, dạng nói, dạng viết.
Đánh giá phần ngữ pháp
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích ngữ pháp này không ?
Nguồn : Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia