Có 3 kết quả cho từ : -으려고요
-으려고요
Nghĩa ngữ pháp -으려고요
1 : định
2 : sắp
Ví dụ cho ngữ pháp -으려고요
사업 기반이 단단히 잡힐 때까지 다른 생각은 하지 않으려고요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
그래도 수를 누리다 가셨으니 그걸로 위안을 삼으려고요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
이 많은 물건을 혼자 들다가 다 쏟으려고요?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
경제적으로 부담이 되어서 아이 한 명만 낳으려고요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
네. 오늘 입맛이 없어서 조금만 먹으려고요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Ngữ pháp tương đồng với -으려고요
- Trang chủ /
- Trang chủ ngữ pháp /
- Ngữ pháp -으려고요
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của ngữ pháp -으려고요 :
- định
- sắp
- định... ư, định… à
Trong bài nếu như có ví dụ cho ngữ pháp -으려고요 thì sẽ có bài tập giúp bạn ôn luyện.
Bài tập bao gồm 3 dạng luyện tập. Dạng nghe, dạng nói, dạng viết.
Đánh giá phần ngữ pháp
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích ngữ pháp này không ?
Nguồn : Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Hohohi đã có mặt trên app. Click để tải app hohohi cho android và iphone Kết nối với hohohi qua group "Hàn Quốc Tốc Hành"