Có 2 kết quả cho từ : -으려다가
-으려다가
Nghĩa ngữ pháp -으려다가
1 : đang định... thì...
Ví dụ cho ngữ pháp -으려다가
부피가 큰 물건을 묶으려다가 고무줄이 그만 끊어져 버렸다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
나는 과자를 한 개 더 집으려다가 엄마에게 손목이 붙잡혔다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
브레이크를 밟으려다가 액셀을 잘못 밟고 말았어.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
해가 구름 위로 솟으려다가 사라졌어요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
아이의 거짓말에 화가 치솟으려다가 겨우 가라앉았어요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Ngữ pháp tương đồng với -으려다가
- Trang chủ /
- Trang chủ ngữ pháp /
- Ngữ pháp -으려다가
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của ngữ pháp -으려다가 :
- đang định... thì...
- sắp... thì...
Trong bài nếu như có ví dụ cho ngữ pháp -으려다가 thì sẽ có bài tập giúp bạn ôn luyện.
Bài tập bao gồm 3 dạng luyện tập. Dạng nghe, dạng nói, dạng viết.
Đánh giá phần ngữ pháp
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích ngữ pháp này không ?
Nguồn : Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Hohohi đã có mặt trên app. Click để tải app hohohi cho android và iphone Kết nối với hohohi qua group "Hàn Quốc Tốc Hành"