Có 1 kết quả cho từ : 나 마나
나 마나
Nghĩa ngữ pháp 나 마나
Ví dụ cho ngữ pháp 나 마나
중간고사를 치지 않은 지수는 과제를 내나 마나 성적에 큰 차이가 없을 것이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
그 동네로 이사 가기 싫다고 아무리 대드나 마나 소용없는 일이었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
주머니를 뒤적이나 마나 동전 하나 나오지 않았다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
그 사람이 선생이나 마나 나에게는 그저 행인에 불과하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
유민이는 성적이 좋아서 서류 전형에서는 보나 마나 무사통과일 것이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
- Trang chủ /
- Trang chủ ngữ pháp /
- Ngữ pháp 나 마나
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của ngữ pháp 나 마나 :
- dù có.... hay không
Trong bài nếu như có ví dụ cho ngữ pháp 나 마나 thì sẽ có bài tập giúp bạn ôn luyện.
Bài tập bao gồm 3 dạng luyện tập. Dạng nghe, dạng nói, dạng viết.
Đánh giá phần ngữ pháp
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích ngữ pháp này không ?
Nguồn : Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia