Có 1 kết quả cho từ : -대도
-대도
Nghĩa ngữ pháp -대도
Ví dụ cho ngữ pháp -대도
집안의 반대도 그들의 열렬한 사랑을 가로막을 수는 없었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
대도시 근처의 버려진 땅들이 개척되어 비싼 값에 팔리고 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
이 동네는 대도시와 이름이 똑같아서 불편한 점이 많다고 들었습니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
지수는 이미 애인과 결혼하기로 결심을 해서 주위의 반대도 소용이 없었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
대도시는 고질적 교통 체증을 해소하기 위해 대중교통을 확충했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Ngữ pháp tương đồng với -대도
- Trang chủ /
- Trang chủ ngữ pháp /
- Ngữ pháp -대도
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của ngữ pháp -대도 :
- dù... nhưng…
Trong bài nếu như có ví dụ cho ngữ pháp -대도 thì sẽ có bài tập giúp bạn ôn luyện.
Bài tập bao gồm 3 dạng luyện tập. Dạng nghe, dạng nói, dạng viết.
Đánh giá phần ngữ pháp
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích ngữ pháp này không ?
Nguồn : Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Hohohi đã có mặt trên app. Click để tải app hohohi cho android và iphone Kết nối với hohohi qua group "Hàn Quốc Tốc Hành"