Có 1 kết quả cho từ : -으랄
-으랄
Nghĩa ngữ pháp -으랄
Ví dụ cho ngữ pháp -으랄
지수는 자신이 기르는 개에게 앉으랄 때 앉도록 훈련을 시켰다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
너는 밥 먹으랄 때 안 먹고 왜 밤늦게 배고프다고 하니?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
아직 아이인데 혼자 집에 있으랄 수도 없고 큰일이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Ngữ pháp tương đồng với -으랄
- Trang chủ /
- Trang chủ ngữ pháp /
- Ngữ pháp -으랄
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của ngữ pháp -으랄 :
- rằng hãy, bảo là hãy
Trong bài nếu như có ví dụ cho ngữ pháp -으랄 thì sẽ có bài tập giúp bạn ôn luyện.
Bài tập bao gồm 3 dạng luyện tập. Dạng nghe, dạng nói, dạng viết.
Đánh giá phần ngữ pháp
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích ngữ pháp này không ?
Nguồn : Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Hohohi đã có mặt trên app. Click để tải app hohohi cho android và iphone Kết nối với hohohi qua group "Hàn Quốc Tốc Hành"