Có 4 kết quả cho từ : -은 듯
-은 듯
Nghĩa ngữ pháp -은 듯
1 : như thể
Ví dụ cho ngữ pháp -은 듯
같잖은 듯 비웃다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
선생님의 고압적인 목소리에 교실은 쥐 죽은 듯 조용해졌다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
쥐 죽은 듯이 고요하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
아버지의 구두는 방금 닦은 듯 반짝반짝 광택이 났다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
쥐 죽은 듯 괴괴하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Ngữ pháp tương đồng với -은 듯
- Trang chủ /
- Trang chủ ngữ pháp /
- Ngữ pháp -은 듯
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của ngữ pháp -은 듯 :
- như thể
- nửa như… nửa không…
Trong bài nếu như có ví dụ cho ngữ pháp -은 듯 thì sẽ có bài tập giúp bạn ôn luyện.
Bài tập bao gồm 3 dạng luyện tập. Dạng nghe, dạng nói, dạng viết.
Đánh giá phần ngữ pháp
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích ngữ pháp này không ?
Nguồn : Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Hohohi đã có mặt trên app. Click để tải app hohohi cho android và iphone Kết nối với hohohi qua group "Hàn Quốc Tốc Hành"