Có 1 kết quả cho từ : 으면 좋겠다
으면 좋겠다
Nghĩa ngữ pháp 으면 좋겠다
Ví dụ cho ngữ pháp 으면 좋겠다
경제 상황이 언제나 요즘만 같으면 좋겠다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
알았어. 두통이 빨리 가셨으면 좋겠다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
더운데 비나 내렸으면 좋겠다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
어서 추운 겨울이 지나가고 따뜻한 봄이 왔으면 좋겠다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
갈등이 생겼을 때에는 대화를 통해서 견해의 차이를 좁혀 나갔으면 좋겠다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Ngữ pháp tương đồng với 으면 좋겠다
- Trang chủ /
- Trang chủ ngữ pháp /
- Ngữ pháp 으면 좋겠다
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của ngữ pháp 으면 좋겠다 :
- nếu... thì tốt, ước gì...
Trong bài nếu như có ví dụ cho ngữ pháp 으면 좋겠다 thì sẽ có bài tập giúp bạn ôn luyện.
Bài tập bao gồm 3 dạng luyện tập. Dạng nghe, dạng nói, dạng viết.
Đánh giá phần ngữ pháp
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích ngữ pháp này không ?
Nguồn : Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia