Có 2 kết quả cho từ : 저래서
저래서
Nghĩa ngữ pháp 저래서
1 : vậy nên, thế nên
'저리하여서'가 줄어든 말.
Cách viết rút gọn của '저리하여서(cách sử dụng '저리하다')'.
2 : vậy nên, thế nên
'저러하여서'가 줄어든 말.
Cách viết rút gọn của '저러하여서(cách sử dụng '저러하다')'.
Ví dụ cho ngữ pháp 저래서
저 녀석은 행동이 저래서 친구를 사귀기가 힘들 것이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
쟤는 하는 말이 저래서 도무지 신뢰가 안 간다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
선수들 연습하는 게 저래서는 결코 시합에서 이길 수 없어 보인다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
쟤가 저래서 어떻게 대학에 들어가겠다는 건지 모르겠다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
- Trang chủ /
- Trang chủ ngữ pháp /
- Ngữ pháp 저래서
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của ngữ pháp 저래서 :
- vậy nên, thế nên
- vậy nên, thế nên
Trong bài nếu như có ví dụ cho ngữ pháp 저래서 thì sẽ có bài tập giúp bạn ôn luyện.
Bài tập bao gồm 3 dạng luyện tập. Dạng nghe, dạng nói, dạng viết.
Đánh giá phần ngữ pháp
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích ngữ pháp này không ?
Nguồn : Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia