Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 수 있다

수 있다

Nghĩa ngữ pháp 수 있다

1 : có thể

Bổ sung cho ngữ pháp 수 있다

Diễn tả khả năng, năng lực. Có thể dịch là có thể. Trái nghĩa với -(으) ㄹ 수 있다 là  -(으) ㄹ 수 없다

Ví dụ :

나 좀 도와줄 수 있어요?
Bạn có thể giúp tôi không ?

나도 운전할 수 있습니다
Tôi cũng có thể lái xe.

이 이계를 고칠 수 있을까요?
Anh sửa đồng hồ này được không ?

저는 한국어를 할 수 있습니다
Tôi có thể nói được tiếng hàn.

 

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của ngữ pháp 수 있다 :
    1. có thể

Trong bài nếu như có ví dụ cho ngữ pháp 수 있다 thì sẽ có bài tập giúp bạn ôn luyện.

Bài tập bao gồm 3 dạng luyện tập. Dạng nghe, dạng nói, dạng viết.

Đánh giá phần ngữ pháp

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích ngữ pháp này không ?
Nguồn :

Hohohi đã có mặt trên app. Click để tải app hohohi cho androidiphone Kết nối với hohohi qua group "Hàn Quốc Tốc Hành"