Có 2 kết quả cho từ : -으라지
-으라지
Nghĩa ngữ pháp -으라지
Ví dụ cho ngữ pháp -으라지
은행에서 차례를 기다릴 때 직원이 번호표를 뽑으라지?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
이제 나말고 다른 사람한테도 물으라지.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
결혼할 여자를 찾으려면 다른 데서 찾으라지.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
자기 자식을 버리다니 천벌이나 받으라지.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
영수는 늘 밖이 시끄럽다고 문을 닫으라지만 저는 답답해서 열어 두는 것을 좋아해요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Ngữ pháp tương đồng với -으라지
- Trang chủ /
- Trang chủ ngữ pháp /
- Ngữ pháp -으라지
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của ngữ pháp -으라지 :
- bảo hãy... đúng không, hãy… đi chứ
Trong bài nếu như có ví dụ cho ngữ pháp -으라지 thì sẽ có bài tập giúp bạn ôn luyện.
Bài tập bao gồm 3 dạng luyện tập. Dạng nghe, dạng nói, dạng viết.
Đánh giá phần ngữ pháp
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích ngữ pháp này không ?
Nguồn : Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Hohohi đã có mặt trên app. Click để tải app hohohi cho android và iphone Kết nối với hohohi qua group "Hàn Quốc Tốc Hành"