Có 1 kết quả cho từ : 게 생겼다
게 생겼다
Nghĩa ngữ pháp 게 생겼다
Ví dụ cho ngữ pháp 게 생겼다
옆집 공사 때문에 시끄러워서 공부를 못 하게 생겼다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
갑자기 비가 오는 바람에 소풍을 못 가게 생겼다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
쌀이 없어서 저녁을 굶게 생겼다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
저기 감나무에 열린 감 맛있게 생겼다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
그는 싸움판에서 굴러먹다 온 사람처럼 얼굴이 험상궂게 생겼다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Ngữ pháp tương đồng với 게 생겼다
- Trang chủ /
- Trang chủ ngữ pháp /
- Ngữ pháp 게 생겼다
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của ngữ pháp 게 생겼다 :
- thành ra, làm cho, khiến
Trong bài nếu như có ví dụ cho ngữ pháp 게 생겼다 thì sẽ có bài tập giúp bạn ôn luyện.
Bài tập bao gồm 3 dạng luyện tập. Dạng nghe, dạng nói, dạng viết.
Đánh giá phần ngữ pháp
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích ngữ pháp này không ?
Nguồn : Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia