Có 1 kết quả cho từ : 에 비하면
에 비하면
Nghĩa ngữ pháp 에 비하면
Ví dụ cho ngữ pháp 에 비하면
지금 백만 원의 값어치는 십 년 전에 비하면 한참 떨어진다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
예전에 비하면 많이 좋아지고 있다고 생각합니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
이 도읍은 옆의 큰 도회지에 비하면 규모가 작지만 사람이 꽤 많이 살고 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
한파가 몰아닥친 저번 주 날씨에 비하면 이번 주 추위 따위는 아무것도 아니었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
동생의 성적은 형에 비하면 많이 떨어진다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
- Trang chủ /
- Trang chủ ngữ pháp /
- Ngữ pháp 에 비하면
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của ngữ pháp 에 비하면 :
- nếu so với.. thì...
Trong bài nếu như có ví dụ cho ngữ pháp 에 비하면 thì sẽ có bài tập giúp bạn ôn luyện.
Bài tập bao gồm 3 dạng luyện tập. Dạng nghe, dạng nói, dạng viết.
Đánh giá phần ngữ pháp
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích ngữ pháp này không ?
Nguồn : Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia