Có 2 kết quả cho từ : -고 해서
-고 해서
Nghĩa ngữ pháp -고 해서
1 : vì...nên...
Ví dụ cho ngữ pháp -고 해서
점원이 사기 싫은 물건을 강매를 하려고 해서 나는 기분이 불쾌해졌다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
감식초를 마시면 소화가 잘 된다고 해서 나는 하루에 한 잔씩 마신다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
김 대리는 날씨도 춥고 해서 동료들과 함께 얼큰한 감자탕을 먹고 싶었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
우리 가족은 감초를 끓인 물이 몸에 좋다고 해서 물처럼 마셔요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
점원이 사기 싫은 물건을 강매를 하려고 해서 나는 기분이 불쾌해졌다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Ngữ pháp tương đồng với -고 해서
- Trang chủ /
- Trang chủ ngữ pháp /
- Ngữ pháp -고 해서
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của ngữ pháp -고 해서 :
- vì...nên...
- bởi vì...nên...
Trong bài nếu như có ví dụ cho ngữ pháp -고 해서 thì sẽ có bài tập giúp bạn ôn luyện.
Bài tập bao gồm 3 dạng luyện tập. Dạng nghe, dạng nói, dạng viết.
Đánh giá phần ngữ pháp
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích ngữ pháp này không ?
Nguồn : Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Hohohi đã có mặt trên app. Click để tải app hohohi cho android và iphone Kết nối với hohohi qua group "Hàn Quốc Tốc Hành"