Có 2 kết quả cho từ : -려더니
-려더니
Nghĩa ngữ pháp -려더니
1 : đang định... thì...
Ví dụ cho ngữ pháp -려더니
공이 제 쪽으로 날아들려더니 다행히 살짝 비꼈네요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
지수가 밥을 먹으려더니 한 숟가락 뜨다 말고 갑자기 벌떡 일어나서 나가더라.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
아이가 장난감을 찾으려더니 벌써 포기했나 보다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
자려더니 왜 안 자고 나왔니?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
옷을 사려더니 아무것도 안 샀구나.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Ngữ pháp tương đồng với -려더니
- Trang chủ /
- Trang chủ ngữ pháp /
- Ngữ pháp -려더니
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của ngữ pháp -려더니 :
- đang định... thì...
- sắp... thì...
Trong bài nếu như có ví dụ cho ngữ pháp -려더니 thì sẽ có bài tập giúp bạn ôn luyện.
Bài tập bao gồm 3 dạng luyện tập. Dạng nghe, dạng nói, dạng viết.
Đánh giá phần ngữ pháp
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích ngữ pháp này không ?
Nguồn : Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Hohohi đã có mặt trên app. Click để tải app hohohi cho android và iphone Kết nối với hohohi qua group "Hàn Quốc Tốc Hành"