Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 2 kết quả cho từ : -려더니

-려더니

Nghĩa ngữ pháp -려더니

1 : đang định... thì...
어떤 일이 의도대로 되려 하다가 안 되거나 덜 이루어짐을 나타내는 표현.
Cấu trúc thể hiện việc đang có ý định sẽ thực hiện hành động nào đó thì dừng hành động đó lại hoặc thực hiện hành động khác.
2 : sắp... thì...
어떤 일이 일어날 것 같다가반대의 일이 일어남을 나타내는 표현.
Cấu trúc thể hiện việc trong quá trình trạng thái hay tình huống nào đó được hình thành thì tình huống đó bị chấm dứt giữa chừng hoặc bị thay đổi.

Ví dụ cho ngữ pháp -려더니

공이 제 쪽으로 날아들려더니 다행히 살짝 비꼈네요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
지수가 밥을 먹으려더니 한 숟가락 뜨다 말고 갑자기 벌떡 일어나서 나가더라.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
아이가 장난감을 찾으려더니 벌써 포기했나 보다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
려더니 왜 안 자고 나왔니?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
옷을 사려더니 아무것도 안 샀구나.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của ngữ pháp -려더니 :
    1. đang định... thì...
    2. sắp... thì...

Trong bài nếu như có ví dụ cho ngữ pháp -려더니 thì sẽ có bài tập giúp bạn ôn luyện.

Bài tập bao gồm 3 dạng luyện tập. Dạng nghe, dạng nói, dạng viết.

Đánh giá phần ngữ pháp

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích ngữ pháp này không ?
Nguồn : Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia

Hohohi đã có mặt trên app. Click để tải app hohohi cho androidiphone Kết nối với hohohi qua group "Hàn Quốc Tốc Hành"