Có 7 kết quả cho từ : 래도
래도
Nghĩa ngữ pháp 래도
1 : mặc dù là… nhưng cũng..., tuy là… nhưng cũng...
Ví dụ cho ngữ pháp 래도
응, 그래도 상상하는 것만으로도 즐겁다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
그 대통령은 오래도록 역사에 각인이 될 것이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
네. 아무래도 경쟁사의 간계에 당한 것 같습니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
아무래도 세대가 다르다 보니 사고방식에 간극이 있는 모양이구나.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
학창 시절의 수학여행은 오래도록 간직될 추억과 우정을 만들어 주었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Ngữ pháp tương đồng với 래도
- Trang chủ /
- Trang chủ ngữ pháp /
- Ngữ pháp 래도
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của ngữ pháp 래도 :
- mặc dù là… nhưng cũng..., tuy là… nhưng cũng...
- mặc dù bảo hãy… nhưng cũng...
Trong bài nếu như có ví dụ cho ngữ pháp 래도 thì sẽ có bài tập giúp bạn ôn luyện.
Bài tập bao gồm 3 dạng luyện tập. Dạng nghe, dạng nói, dạng viết.
Đánh giá phần ngữ pháp
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích ngữ pháp này không ?
Nguồn : Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia