1 | | 가루약 | thuốc bột |
2 | | 가습기 | máy tạo hơi ẩm |
3 | | 감기약 | thuốc cảm |
4 | | 감소 | sự giảm bớt, sự cắt giảm |
5 | | 강제 | sự cưỡng chế, sự bắt ép |
6 | | 건강 | sự khỏe mạnh, sức khỏe |
7 | | 결핍되다 | bị thiếu hụt, bị không còn |
8 | | 경내 | khung cảnh bên trong |
9 | | 고지 | cáo thị, yết thị, thông báo, thông tin bằng văn bản |
10 | | 고혈압 | chứng cao huyết áp |
11 | | 골격 | bộ xương, xương cốt |
12 | | 골고루 | (một cách) đồng đều, đều đặn, cân đối |
13 | | 골다공증 | chứng loãng xương |
14 | | 시술 | sự phẫu thuật |
15 | | 공기 청정기 | máy lọc không khí |
16 | | 과식 | sự bội thực |
17 | | 궤양 | bệnh viêm loét |
18 | | 규칙적 | mang tính quy tắc |
19 | | 균형 | sự cân bằng |
20 | | 기르다 | nuôi |
21 | | 기억력 | khả năng ghi nhớ, trí nhớ |
22 | | 깁스 [Gips] | sự bó bột |
23 | | 당뇨 | bệnh tiểu đường |
24 | | 대변 | đại tiện |
25 | | 두통약 | thuốc đau đầu |
26 | | 링거 [Ringer] | dịch truyền |
27 | | 마비 | (sự) bại liệt |
28 | | 마취 | sự gây mê |
29 | | 만성병 | bệnh mãn tính |
30 | | 맞다 | đúng |
31 | | 맹장 | ruột thừa |
32 | | 먹다 | điếc (tai) |
33 | | 문과 | ngành nhân văn |
34 | | 물리 | nguyên lý của sự vật |
35 | | 물약 | thuốc nước |
36 | | 물파스 [물←Pasta] | thuốc xoa giảm đau |
37 | | 미네랄 [mineral] | chất khoáng, khoáng chất |
38 | | 반창고 | băng dính y tế |
39 | | 발달되다 | phát triển |
40 | | 발육 | sự trưởng thành |
41 | | 병원 | bệnh viện |
42 | | 보약 | thuốc bổ |
43 | | 부분 | bộ phận, phần |
44 | | 부인과 | khoa sản, bệnh viện sản khoa |
45 | | 붕대 | băng vải |
46 | | 비만 | (sự) béo phì |
47 | | 빈혈 | sự thiếu máu |
48 | | 설사 | giá mà, giá như |
49 | | 설탕 | đường, đường kính |
50 | | 섬유질 | chất xơ |
51 | | 섭취되다 | được hấp thụ |
52 | | 섭취하다 | hấp thụ |
53 | | 소아과 | khoa nhi, bệnh viện nhi đồng |
54 | | 쇠약 | sự suy yếu, sự suy nhược |
55 | | 수면제 | thuốc ngủ |
56 | | 수명 | tuổi thọ |
57 | | 수분 | độ ẩm |
58 | | 수술 | nhị hoa |
59 | | 순환 | sự tuần hoàn |
60 | | 스프레이 [spray] | gôm, keo xịt |
61 | | 식사 | việc ăn uống, thức ăn |
62 | | 식습관 | thói quen ăn uống |
63 | | 식중독 | sự ngộ độc thực phẩm, ngộ độc thức ăn |
64 | | 신장 | tủ giầy, tủ đựng giầy |
65 | | 신체 | thân thể |
66 | | 심장병 | bệnh về tim |
67 | | 안과 | nhãn khoa, bệnh viện mắt |
68 | | 안대 | miếng băng che mắt |
69 | | 알레르기 [Allergie] | dị ứng |
70 | | 알약 | thuốc viên |
71 | | 에너지 [energy] | năng lượng |
72 | | 연고 | thuốc mỡ, thuốc bôi ngoài da |
73 | | 예방되다 | được dự phòng, được phòng ngừa |
74 | | 예방하다 | dự phòng, phòng ngừa |
75 | | 유연성 | tính mềm dẻo, tính linh hoạt |
76 | | 응급 | sự ứng cứu, sự cấp cứu |
77 | | 있다 | có |
78 | | 장관 | cảnh tượng hùng vĩ, khung cảnh huy hoàng |
79 | | 재활 | sự hoạt động trở lại |
80 | | 적용되다 | được ứng dụng |
81 | | 적용하다 | áp dụng |
82 | | 전통 | truyền thống |
83 | | 정형외과 | khoa ngoại chỉnh hình, bệnh viện chấn thương chỉnh hình |
84 | | 지질 | địa chất |
85 | | 진통제 | thuốc giảm đau |
86 | | 찍다 | bổ, đâm, xỉa, xọc, cắm |
87 | | 찜질 | sự chườm |
88 | | 처방전 | đơn thuốc |
89 | | 청진기 | ống nghe bác sĩ |
90 | | 체온계 | nhiệt kế (đo thân nhiệt) |
91 | | 초음파 | sóng siêu âm |
92 | | 최면 | thôi miên |
93 | | 충치 | sự sâu răng, cái răng sâu |
94 | | 치료 | sự chữa trị, sự điều trị |
95 | | 치통 | sự đau răng, sự nhức răng |
96 | | 콜레라 [cholera] | bệnh dịch tả, bệnh tiêu chảy cấp |
97 | | 파스타 [pasta] | pasta, mì Ý |
98 | | 피로 | sự mệt mỏi |
99 | | 피부과 | khoa da liễu, bệnh viện da liễu |
100 | | 피임약 | thuốc tránh thai |
101 | | 학계 | giới học thuật |
102 | | 학과 | khoa |
103 | | 한의원 | viện y học dân tộc Hàn, viện y học cổ truyền Hàn |
104 | | 한의학 | y học cổ truyền Hàn, y học dân tộc Hàn |
105 | | 합병 | sự sát nhập, sự hợp nhất |
106 | | 항문 | hậu môn |
107 | | 항생제 | thuốc kháng sinh |
108 | | 해롭다 | gây hại, làm hại, gây bất lợi, ảnh hưởng tai hại |
109 | | 확인서 | giấy xác nhận |
110 | | 환자 | bệnh nhân, người bệnh |
111 | | 제공하다 | cung cấp, cấp |
112 | | 구강 | khoang miệng |
113 | | 기침 | sự ho |
114 | | 내과 | khoa nội, bệnh viện nội khoa |
115 | | 내분 | sự xung đột nội bộ, sự mâu thuẫn nội bộ, sự rối ren trong nội bộ, sự tranh giành nội bộ |
116 | | 내시경 검사 | (việc kiểm tra) nội soi |
117 | | 노화 | sự lão hóa |
118 | | 뇌신경외과 | Khoa ngoại thần kinh não |
119 | | 느리다 | chậm, chậm chạp |
120 | | 다이어트 [diet] | việc ăn kiêng |
121 | | 단백질 | chất đạm |
122 | | 방지되다 | được phòng tránh, được đề phòng, được phòng ngừa, được phòng bị |
123 | | 방지하다 | phòng tránh, đề phòng, phòng ngừa, phòng bị |
124 | | 밴드 [band] | ban nhạc, nhóm nhạc |
125 | | 보청기 | máy trợ thính |
126 | | 보험 | bảo hiểm |
127 | | 복통 | đau bụng |
128 | | 분말 | bột |
129 | | 분무기 | bình phun, bình xịt |
130 | | 분지 | bồn địa |
131 | | 뽑다 | nhổ |
132 | | 상자 | hộp, hòm, thùng, tráp |
133 | | 상태 | trạng thái, tình hình, hiện trạng |
134 | | 섭취하다 | hấp thụ |
135 | | 성형외과 | khoa ngoại chỉnh hình, bệnh viện chấn thương chỉnh hình |
136 | | 소독약 | thuốc khử trùng, thuốc diệt khuẩn |
137 | | 소변 | nước tiểu |
138 | | 소화제 | thuốc tiêu hoá |
139 | | 시럽 [syrup] | si-rô |
140 | | 시키다 | bắt, sai khiến, sai bảo |
141 | | 알코올 [alcohol] | cồn, ăng-côn |
142 | | 압박 | sự ấn mạnh |
143 | | 영양소 | chất dinh dưỡng |
144 | | 영양제 | thuốc bổ |
145 | | 위염 | bệnh viêm dạ dày |
146 | | 위장 | dạ dày và ruột |
147 | | 의료 | y tế, sự trị bệnh |
148 | | 이롭다 | có lợi |
149 | | 이비인후과 | khoa tai mũi họng, bệnh viện tai mũi họng |
150 | | 자궁 | tử cung |
151 | | 장염 | bệnh viêm ruột |
152 | | 재다 | nhanh nhẹn |
153 | | 전신 | toàn thân |
154 | | 절제 | sự cắt bỏ, sự loại bỏ |
155 | | 정신과 | khoa tâm thần, bệnh viện tâm thần |
156 | | 정제 | sự tinh chế |
157 | | 제공되다 | được cung cấp |
158 | | 제공하다 | cung cấp, cấp |
159 | | 종양 | khối u |
160 | | 종합 | sự tổng hợp |
161 | | 주사액 | dung dịch tiêm, thuốc tiêm |
162 | | 주사약 | thuốc tiêm |
163 | | 지방 | địa phương, địa bàn khu vực |
164 | | 지침서 | sách hướng dẫn, bản chỉ dẫn |
165 | | 진단서 | giấy chẩn đoán |
166 | | 진료 | sự điều trị |
167 | | 질병 | bệnh tật |
168 | | 질환 | bệnh tật |
169 | | 채식 | việc ăn chay |
170 | | 출혈 | sự xuất huyết |
171 | | 카드 [card] | thẻ |
172 | | 캡슐 [capsule] | bao con nhộng (đựng thuốc), vỏ con nhộng |
173 | | 탄소 | cacbon |
174 | | 폭식 | sự ăn quá no, sự ăn uống vô độ |
175 | | 풍부하다 | phong phú, dồi dào |
176 | | 한기 | khí lạnh |
177 | | 해열제 | thuốc hạ nhiệt, thuốc hạ sốt |
178 | | 혈압계 | máy đo huyết áp |
179 | | 혈액형 | nhóm máu |
180 | | 화물 | hàng hóa |