1 | | 가공 | sự gia công, sự chế biến |
2 | | 간극 | khoảng trống, khoảng cách |
3 | | 강판 | việc bị rời trận đấu, việc bị rút ra khỏi trận đấu |
4 | | 강화 | sự tăng cường |
5 | | 거푸집 | Geopujip; cái khuôn, khuôn đúc |
6 | | 건물 | tòa nhà |
7 | | 걸레 | giẻ lau |
8 | | 경사 | độ dốc, độ nghiêng |
9 | | 경화 | sự tắt nghẽn, sự xơ cứng, sự khô cứng |
10 | | 고르다 | đều đặn, đồng đều, như nhau |
11 | | 고무장갑 | găng tay cao su |
12 | | 고층 | tầng cao |
13 | | 곡괭이 | cái cuốc |
14 | | 공사장 | hiện trường xây dựng |
15 | | 귀마개 | nút bịt lỗ tai |
16 | | 그래프 [graph] | đồ thị, biểu đồ |
17 | | 그릴 [grill] | vỉ nướng |
18 | | 극비 | điều tuyệt mật |
19 | | 도표 | biểu đồ, đồ thị, bản đồ |
20 | | 동기 | anh chị em |
21 | | 라인 [line] | đường, nét |
22 | | 레미콘 [▼remicon] | bê tông tươi |
23 | | 마대 | bị cói, bị đay |
24 | | 마스크 [mask] | mặt nạ |
25 | | 망치 | cái búa |
26 | | 면적 | diện tích |
27 | | 바르다 | thẳng |
28 | | 바리케이드 [barricade] | vật chướng ngại, vật cản, rào chắn |
29 | | 바퀴 | vòng quay |
30 | | 바탕 | nền tảng |
31 | | 반사 | sự phản xạ |
32 | | 발코니 [balcony] | ban công |
33 | | 발판 | thảm chùi chân |
34 | | 방독면 | mặt nạ phòng độc |
35 | | 방수 | sự chống thấm |
36 | | 방습 | sự chống ẩm |
37 | | 벨트 [belt] | thắt lưng, dây lưng, đai lưng, dây nịt |
38 | | 보안경 | kính bảo hộ |
39 | | 보온 | sự giữ ấm |
40 | | 부삽 | xẻng (xúc than) |
41 | | 불도저 [bulldozer] | xe ủi |
42 | | 비닐 [vinyl] | vinyl |
43 | | 비상구 | lối thoát hiểm |
44 | | 사계 | tứ quý, bốn mùa |
45 | | 사다리 | thang |
46 | | 사면 | bốn hướng |
47 | | 사보 | bản tin công ty |
48 | | 서기 | sau Công nguyên |
49 | | 설치다 | ngang bướng, ngỗ ngược |
50 | | 소용 | công dụng, lợi ích |
51 | | 손수레 | xe kéo bằng tay |
52 | | 안전망 | Lưới an toàn |
53 | | 안전모 | mũ bảo hiểm |
54 | | 알루미늄 [aluminium] | nhôm |
55 | | 약지 | ngón danh, ngón áp út |
56 | | 양적 | (sự) mang tính lượng |
57 | | 용적 | dung tích, sức chứa |
58 | | 용접 | sự hàn |
59 | | 운반 | sự vận chuyển |
60 | | 원석 | đá thô |
61 | | 육교 | cầu vượt |
62 | | 접합 | sự tiếp hợp, sự liên kết, sự kết hợp |
63 | | 정성 | sự hết lòng, sự tận tâm, sự nhiệt tình |
64 | | 청사진 | bản kế hoạch chi tiết |
65 | | 콘크리트 [concrete] | bê tông |
66 | | 크레인 [crane] | cần trục, cần cẩu |
67 | | 투명 | sự trong suốt, sự trong vắt |
68 | | 파기 | sự huỷ bỏ |
69 | | 팽창 | sự nở ra |
70 | | 페인트칠 [paint漆] | việc quét sơn |
71 | | 포대 | bao tải |
72 | | 포클레인 [Poclain] | xe máy xúc |
73 | | 합성 | sự hợp thành, sự tổng hợp |
74 | | 합판 | tấm gỗ ép |
75 | | 핸들 [handle] | tay cầm, tay nắm |
76 | | 허용 | sự chấp thuận, sự thừa nhận, sự cho phép |
77 | | 혼합 | sự hỗn hợp, sự trộn lẫn |
78 | | 화성 | sao hoả |
79 | | 화장실 | toilet, nhà vệ sinh |
80 | | 거울 | cái gương, gương soi |
81 | | 단면도 | sơ đồ mặt cắt ngang |
82 | | 단열재 | vật liệu cách nhiệt |
83 | | 방열 | sự tỏa nhiệt, sự bức xạ, nhiệt bức xạ |
84 | | 방충망 | lưới chặn côn trùng, lưới chống muỗi |
85 | | 방화 | Sự phòng cháy, việc phòng cháy |
86 | | 벽돌 | gạch, đá xây tường |
87 | | 변기 | bồn cầu, bệt toa lét |
88 | | 본드 [bond] | keo dán |
89 | | 분리대 | dải phân cách (giao thông) |
90 | | 셔터 [shutter] | cửa chập (của máy ảnh) |
91 | | 소변 | nước tiểu |
92 | | 소화기 | cơ quan tiêu hóa |
93 | | 수지 | sự thu chi |
94 | | 수축 | sự thu nhỏ |
95 | | 시멘트 [cement] | xi măng |
96 | | 시트 [sheet] | khăn trải giường, tấm ra |
97 | | 암기 | (sự) học thuộc lòng |
98 | | 유리 | sự có lợi |
99 | | 자기 | chính mình, tự mình, bản thân mình |
100 | | 작업자 | công nhân, người lao động |
101 | | 주위 | xung quanh |
102 | | 중앙 | giữa, trung tâm |
103 | | 지게차 | xe nâng |
104 | | 지반 | mặt đất |
105 | | 지붕 | mái nhà, nóc nhà |
106 | | 진동 | độ rộng nách |
107 | | 질타 | sự la ó, sự lớn tiếng khiển trách, sự rầy la |
108 | | 철근 | thép cây |
109 | | 철물 | đồ sắt |
110 | | 칸막이 | sự ngăn cách, vách ngăn |
111 | | 커튼 [curtain] | rèm |
112 | | 타일 [tile] | gạch men |
113 | | 토사 | đất pha cát, đất cát |