1 | | 걸리다 | cho đi bộ, dắt bộ |
2 | | 맞다 | đúng |
3 | | 먹다 | điếc (tai) |
4 | | 박약 | sự bạc nhược |
5 | | 병원 | bệnh viện |
6 | | 사별 | sự tử biệt, sự mất đi người thân |
7 | | 신경통 | chứng đau dây thần kinh |
8 | | 심장 | tim |
9 | | 안과 | nhãn khoa, bệnh viện mắt |
10 | | 안약 | thuốc nhỏ mắt, thuốc tra mắt |
11 | | 약사 | dược sĩ |
12 | | 약초 | thảo dược |
13 | | 약효 | công hiệu của thuốc, tác dụng của thuốc |
14 | | 양약 | thuốc Tây, thuốc Tây y, tân dược |
15 | | 에이즈 [AIDS] | bệnh AIDS, bệnh SIDA |
16 | | 예방하다 | dự phòng, phòng ngừa |
17 | | 원시 | ban đầu, sơ khai |
18 | | 위경련 | chứng đau co thắt dạ dày |
19 | | 유전병 | bệnh di truyền |
20 | | 유행병 | bệnh lây lan, dịch |
21 | | 유행성 | tính lây lan |
22 | | 응급실 | phòng cấp cứu |
23 | | 의부증 | chứng nghi ngờ chồng, chứng ghen tuông hoang tưởng |
24 | | 의사 | ý, ý nghĩ, ý định |
25 | | 의약품 | y dược phẩm, thuốc men |
26 | | 의원 | trạm xá, trung tâm y tế |
27 | | 이중 | nhị trùng, sự gấp đôi, sự nhân đôi, đôi, hai |
28 | | 이질 | sự khác biệt, tính chất khác nhau |
29 | | 자폐 | tự kỉ |
30 | | 장기 | sở trường |
31 | | 전치 | sự điều trị khỏi hoàn toàn |
32 | | 절다 | ướp |
33 | | 정박아 | trẻ thiểu năng, trẻ chậm khôn, trẻ thiểu năng trí tuệ |
34 | | 제약 | sự giới hạn, sự thu hẹp, giới hạn |
35 | | 조제실 | phòng bào chế |
36 | | 조제하다 | pha chế thuốc |
37 | | 졸도 | sự ngất, sự xỉu, sự ngất xỉu |
38 | | 주치의 | bác sĩ điều trị chính |
39 | | 합병 | sự sát nhập, sự hợp nhất |
40 | | 환자 | bệnh nhân, người bệnh |
41 | | 기구 | dụng cụ, đồ dùng |
42 | | 뇌염 | viêm não |
43 | | 보험증 | chứng nhận bảo hiểm |
44 | | 아프다 | đau |
45 | | 아픔 | sự đau đớn |
46 | | 앓다 | bệnh, ốm, đau |
47 | | 약국 | nhà thuốc, tiệm thuốc |
48 | | 약물 | nước thuốc |
49 | | 약방 | hiệu thuốc, nhà thuốc |
50 | | 어지럽다 | chóng mặt, đầu óc quay cuồng, hoa mắt, choáng váng |
51 | | 여드름 | mụn |
52 | | 염증 | sự viêm nhiễm |
53 | | 영양실조 | sự suy dinh dưỡng |
54 | | 영양제 | thuốc bổ |
55 | | 왕진 | sự khám chữa bệnh tại nhà |
56 | | 외과 | khoa ngoại, bệnh viện ngoại khoa |
57 | | 요도 | niệu đạo, đường tiết niệu |
58 | | 요양원 | viện điều dưỡng, trung âm an dưỡng |
59 | | 요통 | chứng đau lưng |
60 | | 우울증 | bệnh trầm uất, bệnh trầm cảm |
61 | | 위궤양 | bệnh loét dạ dày |
62 | | 위암 | ung thu dạ dày |
63 | | 위염 | bệnh viêm dạ dày |
64 | | 위장 | dạ dày và ruột |
65 | | 유방암 | ung thư vú |
66 | | 의료기 | dụng cụ y tế |
67 | | 의료진 | đội ngũ y bác sỹ |
68 | | 이명 | sự ù tai |
69 | | 이병 | binh nhì |
70 | | 이비인후과 | khoa tai mũi họng, bệnh viện tai mũi họng |
71 | | 인공 | nhân tạo |
72 | | 임신 | (sự) có thai |
73 | | 자궁 | tử cung |
74 | | 장염 | bệnh viêm ruột |
75 | | 전염병 | bệnh truyền nhiễm |
76 | | 정신과 | khoa tâm thần, bệnh viện tâm thần |
77 | | 정신병자 | kẻ tâm thần, kẻ thần kinh |
78 | | 종기 | viêm chân lông |
79 | | 종합 | sự tổng hợp |
80 | | 주사기 | ống tiêm, bơm kim tiêm, ống xi lanh tiêm |
81 | | 주사약 | thuốc tiêm |
82 | | 중독 | sự ngộ độc |
83 | | 중병 | bệnh nặng |
84 | | 중상 | sự trên trung bình |
85 | | 출혈 | sự xuất huyết |
86 | | 혈압 | huyết áp |
87 | | 회사 | công ty |