Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập

Từ vựng tiếng hàn về Vật lý trị liệu

Giới thiệu về chủ đề Vật lý trị liệu

Từ vựng tiếng hàn về Vật lý trị liệu nằm trong loạt bài "Từ vựng tiếng hàn theo chủ đề" trên website hohohi. Được chia ra làm 3 phần :



1 : Từ vựng chuyên ngành. Gồm các từ tiếng hàn thuộc các chuyên ngành đại học.
2 : Từ vựng theo chủ đề đời sống. Những từ vựng cần thiết trong từng trường hợp thực tế.
2 : Từ vựng theo giáo trình tiếng hàn. Gồm những từ vựng được tổng hợp từ các giáo trình tiếng hàn và sách.



Xem tất cả từ vựng tiếng hàn theo chủ đề. Bằng việc học tiếng hàn qua chủ đề. Các bạn sẽ có được lượng từ vựng cần thiết để nghiên cứu tài liệu chuyên ngành và phục vụ cho đời sống, công việc, học tập.

Bảng từ vựng tiếng hàn về Vật lý trị liệu

Click vào từ vựng để xem ví dụ.
Click vào hán hàn để xem những từ hán hàn liên quan.
Click vào Luyện tập từ vựng ngay để luyện tập tất cả từ vựng trong chủ đề với 3 dạng bài. Luyện nghe,luyện nói,luyện viết.
STT AUDIO TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT
1
걸리다 cho đi bộ, dắt bộ
2
맞다 đúng
3
먹다 điếc (tai)
4
박약 sự bạc nhược
5
병원 bệnh viện
6
사별 sự tử biệt, sự mất đi người thân
7
신경통 chứng đau dây thần kinh
8
심장 tim
9
안과 nhãn khoa, bệnh viện mắt
10
안약 thuốc nhỏ mắt, thuốc tra mắt
11
약사 dược sĩ
12
약초 thảo dược
13
약효 công hiệu của thuốc, tác dụng của thuốc
14
양약 thuốc Tây, thuốc Tây y, tân dược
15
에이즈
[AIDS]
bệnh AIDS, bệnh SIDA
16
예방하다 dự phòng, phòng ngừa
17
원시 ban đầu, sơ khai
18
위경련 chứng đau co thắt dạ dày
19
유전병 bệnh di truyền
20
유행병 bệnh lây lan, dịch
21
유행성 tính lây lan
22
응급실 phòng cấp cứu
23
의부증 chứng nghi ngờ chồng, chứng ghen tuông hoang tưởng
24
의사 ý, ý nghĩ, ý định
25
의약품 y dược phẩm, thuốc men
26
의원 trạm xá, trung tâm y tế
27
이중 nhị trùng, sự gấp đôi, sự nhân đôi, đôi, hai
28
이질 sự khác biệt, tính chất khác nhau
29
자폐 tự kỉ
30
장기 sở trường
31
전치 sự điều trị khỏi hoàn toàn
32
절다 ướp
33
정박아 trẻ thiểu năng, trẻ chậm khôn, trẻ thiểu năng trí tuệ
34
제약 sự giới hạn, sự thu hẹp, giới hạn
35
조제실 phòng bào chế
36
조제하다 pha chế thuốc
37
졸도 sự ngất, sự xỉu, sự ngất xỉu
38
주치의 bác sĩ điều trị chính
39
합병 sự sát nhập, sự hợp nhất
40
환자 bệnh nhân, người bệnh
41
기구 dụng cụ, đồ dùng
42
뇌염 viêm não
43
보험증 chứng nhận bảo hiểm
44
아프다 đau
45
아픔 sự đau đớn
46
앓다 bệnh, ốm, đau
47
약국 nhà thuốc, tiệm thuốc
48
약물 nước thuốc
49
약방 hiệu thuốc, nhà thuốc
50
어지럽다 chóng mặt, đầu óc quay cuồng, hoa mắt, choáng váng
51
여드름 mụn
52
염증 sự viêm nhiễm
53
영양실조 sự suy dinh dưỡng
54
영양제 thuốc bổ
55
왕진 sự khám chữa bệnh tại nhà
56
외과 khoa ngoại, bệnh viện ngoại khoa
57
요도 niệu đạo, đường tiết niệu
58
요양원 viện điều dưỡng, trung âm an dưỡng
59
요통 chứng đau lưng
60
우울증 bệnh trầm uất, bệnh trầm cảm
61
위궤양 bệnh loét dạ dày
62
위암 ung thu dạ dày
63
위염 bệnh viêm dạ dày
64
위장 dạ dày và ruột
65
유방암 ung thư vú
66
의료기 dụng cụ y tế
67
의료진 đội ngũ y bác sỹ
68
이명 sự ù tai
69
이병 binh nhì
70
이비인후과 khoa tai mũi họng, bệnh viện tai mũi họng
71
인공 nhân tạo
72
임신 (sự) có thai
73
자궁 tử cung
74
장염 bệnh viêm ruột
75
전염병 bệnh truyền nhiễm
76
정신과 khoa tâm thần, bệnh viện tâm thần
77
정신병자 kẻ tâm thần, kẻ thần kinh
78
종기 viêm chân lông
79
종합 sự tổng hợp
80
주사기 ống tiêm, bơm kim tiêm, ống xi lanh tiêm
81
주사약 thuốc tiêm
82
중독 sự ngộ độc
83
중병 bệnh nặng
84
중상 sự trên trung bình
85
출혈 sự xuất huyết
86
혈압 huyết áp
87
회사 công ty

Đánh giá bảng từ vựng tiếng hàn về Vật lý trị liệu

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích bài này không ?

Câu hỏi thường gặp

Số từ vựng trong chủ đề Vật lý trị liệu là 87

Trong bài bạn có thể :

  1. Xem danh sách từ vựng về lĩnh vực
  2. Phát âm thanh từ vựng
  3. Luyện tập danh sách từ vựng qua 3 dạng bài. Nghe, nói, viết
  4. Phân tích các từ vựng là hán hàn. Nghĩa là bạn có thể xem các từ hán hàn liên quan. Nếu từ vựng đó là một từ hán hàn.