1 | | 가능 | sự khả dĩ, sự có thể |
2 | | 가리키다 | chỉ, chỉ trỏ |
3 | | 가치 | giá trị |
4 | | 각각 | mỗi một, riêng, từng |
5 | | 간과 | sự xem sơ qua, sự xem lướt |
6 | | 간단하다 | đơn giản |
7 | | 간주 | (sự) xem như, coi như |
8 | | 같이 | cùng |
9 | | 개념 | khái niệm |
10 | | 개별적 | có tính chất riêng biệt, có tính riêng lẻ |
11 | | 객관적 | mang tính khách quan, khách quan |
12 | | 건의 | sự kiến nghị, sự đề xuất |
13 | | 경우 | đạo lý, sự phải đạo |
14 | | 경험 | kinh nghiệm |
15 | | 고대 | thời kỳ cổ đại |
16 | | 고유하다 | đặc trưng, đặc thù |
17 | | 시상 | sự trao giải thưởng, sự trao phần thưởng |
18 | | 공예 | sự khéo tay |
19 | | 과거형 | dạng quá khứ |
20 | | 과정 | quá trình |
21 | | 구상 | sự hiện hữu |
22 | | 구성되다 | được cấu thành, được tạo ra |
23 | | 구전 | sự truyền miệng, sự truyền khẩu |
24 | | 국가 | quốc gia |
25 | | 그러나 | nhưng..., thế nhưng... |
26 | | 그러하다 | như thế, như vậy |
27 | | 그렇지 | đúng rồi, có thế chứ |
28 | | 그리고 | và, với, với cả |
29 | | 그리다 | nhớ nhung, thương nhớ |
30 | | 그리스 [Greece] | Hy Lạp |
31 | | 근대 | thời cận đại, thời đại gần đây |
32 | | 기록 | sự ghi chép, sự ghi hình, bản ghi chép, tài liệu lưu |
33 | | 기업 | doanh nghiệp |
34 | | 기와 | ngói, tấm lợp |
35 | | 기재 | việc ghi chép, việc viết |
36 | | 날짜 | số ngày |
37 | | 대개 | đại khái |
38 | | 대도 | đạo tặc |
39 | | 대별되다 | được phân chia |
40 | | 대본 | kịch bản |
41 | | 대사 | đại sự, việc trọng đại |
42 | | 대상 | đại doanh nhân |
43 | | 대역 | đại nghịch |
44 | | 대중 | một cách đại khái |
45 | | 대중가요 | ca khúc đại chúng |
46 | | 대중음악 | âm nhạc đại chúng |
47 | | 도자기 | đồ gốm sứ |
48 | | 도화지 | giấy đồ họa, giấy vẽ |
49 | | 독창 | sự đơn ca, bài đơn ca |
50 | | 동시 | đồng thời, cùng một lúc |
51 | | 동양화 | tranh phương Đông, bức họa phương Đông |
52 | | 동요 | sự dao động, sự lắc lư |
53 | | 동작 | động tác |
54 | | 되게 | rất, lắm, thật |
55 | | 들어가다 | đi vào, bước vào |
56 | | 디지털 [digital] | kỹ thuật số |
57 | | 따라 | riêng |
58 | | 따르다 | theo |
59 | | 또는 | hoặc, hay, hay là |
60 | | 또한 | cũng thế |
61 | | 로맨스 [romance] | tình yêu lãng mạn, chuyện tình lãng mạn |
62 | | 리얼리즘 [realism] | chủ nghĩa hiện thực |
63 | | 마찬가지 | sự giống nhau |
64 | | 말하다 | nói |
65 | | 매우 | rất, lắm |
66 | | 매체 | phương tiện (truyền thông, thông tin đại chúng) |
67 | | 명칭 | danh xưng, tên gọi |
68 | | 몇몇 | mang tính một vài, mang tính một số, mang tính dăm ba |
69 | | 모음 | nguyên âm |
70 | | 묘사되다 | được miêu tả |
71 | | 무용 | sự can đảm |
72 | | 문법 | văn phạm, ngữ pháp |
73 | | 문예 | văn học nghệ thuật |
74 | | 문의 | việc hỏi, việc tìm hiểu |
75 | | 문자 | văn tự, chữ viết |
76 | | 문체 | lối viết, phong cách văn chương |
77 | | 문학 | văn học |
78 | | 문학적 | mang tính văn học |
79 | | 물리적 | mang tính vật lý |
80 | | 물의 | búa rìu dư luận, sự đàm tiếu |
81 | | 미국 | Mỹ |
82 | | 미디어 [media] | truyền thông, media |
83 | | 미술사 | lịch sử mỹ thuật, môn lịch sử của mỹ thuật |
84 | | 미적 | mang tính chất đẹp, có tính chất đẹp |
85 | | 민속 | dân tộc, truyền thống |
86 | | 민족주의 | chủ nghĩa dân tộc |
87 | | 박히다 | được đóng, bị đóng |
88 | | 밖에 | ngoài, chỉ |
89 | | 받아들이다 | tiếp nhận |
90 | | 발달되다 | phát triển |
91 | | 발달하다 | phát triển |
92 | | 발생 | sự phát sinh |
93 | | 발표 | sự công bố |
94 | | 방법 | phương pháp |
95 | | 보수적 | mang tính bảo thủ |
96 | | 보이다 | được thấy, được trông thấy |
97 | | 사건 | sự kiện |
98 | | 사람 | con người |
99 | | 사용되다 | được sử dụng |
100 | | 사이 | khoảng cách, cự li |
101 | | 사학 | sử học |
102 | | 사회 | sự dẫn chương trình, sự điều hành chương trình |
103 | | 상상 | sự tưởng tượng |
104 | | 생각되다 | được nghĩ là, được coi là, được xem là |
105 | | 서사시 | sử thi, anh hùng ca |
106 | | 서사적 | mang tính tự sự, mang tính tả thực, mang tính miêu tả |
107 | | 서정시 | thơ trữ tình |
108 | | 서정적 | mang tính trữ tình |
109 | | 서투르다 | lóng ngóng, lớ ngớ, chưa thạo |
110 | | 설명되다 | được giải thích |
111 | | 성격 | tính cách, tính nết |
112 | | 소위 | cái gọi là |
113 | | 수법 | cách, kế, thủ đoạn |
114 | | 수필 | tản văn, tùy bút |
115 | | 아가 | em bé |
116 | | 아래 | dưới |
117 | | 악사 | nhạc sĩ |
118 | | 어법 | văn phạm |
119 | | 어서 | nhanh lên, mau lên |
120 | | 에서 | ở, tại |
121 | | 연극 | sự diễn kịch |
122 | | 오직 | chỉ, duy nhất |
123 | | 용인 | sự chấp nhận, sự chấp thuận, sự tán thành, sự đồng ý |
124 | | 위치하다 | tọa lạc, nằm ở vị trí |
125 | | 유일하다 | duy nhất |
126 | | 으로서 | như là, với tư cách là |
127 | | 음악 | âm nhạc |
128 | | 의미 | ý nghĩa, nghĩa |
129 | | 의적 | tên trộm nghĩa hiệp |
130 | | 이다 | là |
131 | | 인문학 | nhân văn học |
132 | | 인물 | nhân vật |
133 | | 인식 | việc nhận thức, sự nhận thức |
134 | | 있다 | có |
135 | | 적의 | ý thù địch, lòng thù địch |
136 | | 전기 | lời mở đầu |
137 | | 전달 | tháng trước |
138 | | 정문 | cửa chính, cổng chính, lối vào chính |
139 | | 정형시 | thơ luật |
140 | | 제삼자 | người thứ ba, người ngoài cuộc |
141 | | 제외되다 | bị trừ ra, bị loại ra |
142 | | 제재 | sự chế tài, sự hạn chế, điều chế tài |
143 | | 조류 | triều lưu, dòng thủy triều |
144 | | 조문 | điếu văn |
145 | | 존재하다 | tồn tại, có thật |
146 | | 주관적 | mang tính chủ quan |
147 | | 주제 | chủ đề |
148 | | 주지 | sư trụ trì |
149 | | 지지 | cái bẩn, í ẹ |
150 | | 집합 | sự tập hợp, sự tụ hợp, sự tụ họp |
151 | | 차이다 | bị đá, bị đá văng |
152 | | 차이점 | điểm khác biệt, điểm khác nhau |
153 | | 창작되다 | được sáng tạo |
154 | | 처음 | đầu tiên; lần đầu tiên |
155 | | 초로 | thời kì trung niên |
156 | | 탐구되다 | được tham cứu, được khảo cứu |
157 | | 편의 | sự tiện lợi |
158 | | 평가 | sự đánh giá, sự nhận xét |
159 | | 평론 | sự bình luận; bài bình luận, lời bình |
160 | | 표현 | sự biểu hiện, sự thể hiện |
161 | | 하지 | Hạ chí |
162 | | 학문 | sự học hành, học vấn |
163 | | 한정 | sự hạn định |
164 | | 헌법 | hiến pháp |
165 | | 활동 | hoạt động |
166 | | 회고록 | nhật ký hồi tưởng |
167 | | 흔히 | thường, thường hay |
168 | | 흥미 | sự hứng thú |
169 | | 포함하다 | Bao gồm, gộp cả |
170 | | 거의 | hầu hết, hầu như |
171 | | 구별되다 | được phân biệt |
172 | | 구분 | sự phân loại |
173 | | 구분하다 | phân loại |
174 | | 기도 | sự thử, sự cố gắng |
175 | | 기초 | cơ sở, nền tảng ban đầu |
176 | | 기행문 | bài ký hành, bài nhật ký du lịch |
177 | | 나타나다 | xuất hiện, lộ ra |
178 | | 나팔 | kèn trompet |
179 | | 낭만주의 | chủ nghĩa lãng mạn |
180 | | 내용 | cái bên trong |
181 | | 노래 | bài hát, ca khúc, việc ca hát |
182 | | 노래하다 | hát, ca |
183 | | 노천극장 | sân khấu ngoài trời, sân khấu lộ thiên |
184 | | 논하다 | luận, bàn, luận bàn |
185 | | 다소 | ít nhiều |
186 | | 다양하다 | đa dạng |
187 | | 다음 | sau |
188 | | 단편 | truyện ngắn |
189 | | 범죄 | sự phạm tội |
190 | | 범주 | phạm trù |
191 | | 분류되다 | được phân loại |
192 | | 분류하다 | phân loại |
193 | | 분야 | lĩnh vực |
194 | | 분화 | sự phân hóa |
195 | | 상영 | sự trình chiếu |
196 | | 상징적 | mang tính tượng trưng |
197 | | 색채 | màu, sắc màu |
198 | | 성서 | kinh Thánh |
199 | | 소설 | Tiểu tuyết |
200 | | 속공 | sự tấn công nhanh |
201 | | 수단 | cách thức, biện pháp, phương tiện |
202 | | 수도 | đường ống nước, ống dẫn nước |
203 | | 시대 | thời đại |
204 | | 시도되다 | được thử, được thử nghiệm |
205 | | 시론 | dư luận |
206 | | 신뢰성 | tính tín nhiệm, tính tin cậy |
207 | | 어떠하다 | thế nào, ra sao |
208 | | 언어 | ngôn ngữ |
209 | | 여야 | đảng cầm quyền và đảng đối lập |
210 | | 여행 | (sự) du lịch |
211 | | 역사적 | thuộc về lịch sử |
212 | | 역시 | quả là, đúng là |
213 | | 영문학 | văn học Anh |
214 | | 영어 | tiếng Anh |
215 | | 예술 | nghệ thuật |
216 | | 예술적 | mang tính nghệ thuật |
217 | | 원래 | vốn dĩ, từ đầu, vốn là, vốn có |
218 | | 의도 | ý đồ, ý định |
219 | | 의하다 | dựa vào, theo |
220 | | 이것 | cái này |
221 | | 이나 | hay gì đấy, hay gì đó |
222 | | 이루어지다 | được thực hiện |
223 | | 이를테면 | hay nói khác đi |
224 | | 이며 | vừa ... vừa..., và |
225 | | 이미지 [image] | hình ảnh |
226 | | 이야기 | câu chuyện |
227 | | 이후 | sau này, mai đây, mai sau |
228 | | 인간 | con người |
229 | | 인기 | được ưa thích, được mến mộ, được nhiều người biết đến |
230 | | 일관성 | tính nhất quán |
231 | | 일기 | một đời, một kiếp |
232 | | 일리 | (có) lý, phải, logic |
233 | | 일반적 | mang tính thông thường |
234 | | 자기 | chính mình, tự mình, bản thân mình |
235 | | 자서전 | tự truyện |
236 | | 자유시 | thơ tự do |
237 | | 자의 | ý chí của mình, ý muốn của mình. |
238 | | 자조 | sự tự lực |
239 | | 작업 | sự tác nghiệp |
240 | | 작자 | tác giả |
241 | | 작품 | tác phẩm |
242 | | 장르 [genre] | thể loại |
243 | | 재능 | tài năng |
244 | | 전문 | toàn văn |
245 | | 정의 | chính nghĩa |
246 | | 조각 | miếng, mẩu |
247 | | 종류 | chủng loại, loại, loài |
248 | | 종이 | giấy |
249 | | 종종 | thỉnh thoảng, đôi khi |
250 | | 중간 | trung gian, ở giữa |
251 | | 중심 | trung tâm |
252 | | 진실 | sự chân thật |
253 | | 창출되다 | được sáng tạo, được lập ra |
254 | | 철학 | triết học |
255 | | 텍스트 [text] | bản gốc |
256 | | 특별하다 | đặc biệt |
257 | | 특정 | sự riêng biệt, sự cá biệt |
258 | | 특정하다 | riêng biệt, cá biệt |
259 | | 하위 | hạ vị |
260 | | 함께 | cùng |
261 | | 허구성 | tính hư cấu |
262 | | 현재형 | Dạng hiện tại |
263 | | 형상화하다 | hình tượng hóa |
264 | | 형태 | hình thức, hình dáng, kiểu dáng |
265 | | 회화 | sự nói chuyện, sự trò chuyện |
266 | | 희곡 | kịch bản |